Thực đơn
Ivan_Valchanov Thống kê sự nghiệpTính đến 12 tháng 12 năm 2017
Câu lạc bộ | Mùa giải | Hạng đấu | Giải vô địch | Cúp | Châu Âu | Khác | Tổng | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | ||
Chavdar Etropole | 2009–10 | B Group | 11 | 0 | 4 | 0 | – | – | 15 | 0 | |
2010–11 | 23 | 4 | 2 | 1 | – | – | 25 | 5 | |||
Montana (mượn) | 2011–12 | A Group | 7 | 0 | 0 | 0 | – | – | 7 | 0 | |
Novara (mượn) | 2012–13 | Serie B | 0 | 0 | 0 | 0 | – | – | 0 | 0 | |
Lyubimets 2007 | 2013–14 | A Group | 23 | 5 | 1 | 0 | – | – | 24 | 5 | |
Slavia Sofia | 2014–15 | 23 | 0 | 2 | 1 | – | – | 25 | 1 | ||
2015–16 | 10 | 2 | 1 | 0 | – | – | 11 | 2 | |||
Cherno More | 2015–16 | 4 | 0 | – | – | – | 4 | 0 | |||
Neftochimic Burgas | 2016–17 | First League | 29 | 6 | 2 | 0 | – | 5 | 0 | 36 | 6 |
Septemvri Sofia | 2017–18 | 2 | 0 | 0 | 0 | – | – | 2 | 0 | ||
Etar Veliko Tarnovo | 2017–18 | 14 | 0 | 1 | 0 | – | – | 15 | 0 | ||
Tổng cộng sự nghiệp | 146 | 17 | 13 | 2 | 0 | 0 | 5 | 0 | 164 | 19 |
Thực đơn
Ivan_Valchanov Thống kê sự nghiệpLiên quan
Ivan Rakitić Ivan Perišić Ivanka Trump Ivan IV của Nga Ivan Zakharovich Susaykov Ivan Stepanovich Konev Ivan Khristoforovich Bagramyan Ivan Vasilyevich Panfilov Ivana Trump Ivan Konstantinovich AivazovskyTài liệu tham khảo
WikiPedia: Ivan_Valchanov http://etarvt.bg/2017/08/08/ivan-valchanov-podpisa... http://football.sportal.bg/news.php?news=383011 http://www.sportal.bg/news.php?news=587240 http://fcseptemvri.com/news/103-septemvri-zapochna... http://fcseptemvri.com/news/112-septemvri-ivan-val... https://topsport.bg/septemvri/ivan-valchanov-se-ra... https://int.soccerway.com/players/ivan-valchanov/1... https://web.archive.org/web/20160304041912/http://... https://web.archive.org/web/20180612141025/http://... https://web.archive.org/web/20180928083008/http://...